Characters remaining: 500/500
Translation

predominant

/pri'dɔminənt/
Academic
Friendly

Từ "predominant" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chiếm ưu thế" hoặc "trội hơn hẳn." Từ này thường được dùng để miêu tả một điều đó nổi bật hơn, ảnh hưởng lớn hơn trong một ngữ cảnh nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Cấu trúc: Tính từ "predominant" thường được đặt trước danh từ.
  • dụ:
    • The predominant culture in the region is traditional. (Vănh hóa chiếm ưu thế trong khu vực văn hóa truyền thống.)
    • She has a predominant role in the project. ( ấy vai trò chiếm ưu thế trong dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "predominant" trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, như khi mô tả các yếu tố ảnh hưởng trong một nghiên cứu.
  • dụ:
    • The predominant factors affecting climate change include greenhouse gas emissions and deforestation. (Các yếu tố chiếm ưu thế ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu bao gồm khí thải nhà kính nạn phá rừng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Predominate (động từ): Nghĩa "chiếm ưu thế" hoặc "thống trị."

    • dụ: In this ecosystem, plants predominate over animals. (Trong hệ sinh thái này, thực vật chiếm ưu thế hơn động vật.)
  • Predominance (danh từ): Nghĩa "tình trạng chiếm ưu thế."

    • dụ: The predominance of technology in our lives is undeniable. (Tình trạng công nghệ chiếm ưu thế trong cuộc sống của chúng ta không thể phủ nhận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dominant: Cũng có nghĩa "chiếm ưu thế" nhưng thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
  • Major: Nghĩa "chính" hoặc "lớn" nhưng không nhất thiết phải có nghĩa chiếm ưu thế.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "predominant," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "take the lead" (chiếm ưu thế) trong một số ngữ cảnh.
Tóm lại:

Từ "predominant" rất hữu ích khi bạn muốn nói về điều đó nổi bật hoặc chiếm ưu thế so với những điều khác.

tính từ
  1. chiếm ưu thế, trội hơn hẳn

Comments and discussion on the word "predominant"