Characters remaining: 500/500
Translation

predominate

/pri'dɔmineit/
Academic
Friendly

Từ "predominate" một nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chiếm ưu thế" hoặc "trội hơn hẳn". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến việc một cái đó chiếm ưu thế hơn những cái khác trong một bối cảnh nhất định.

Định nghĩa:
  • Predominate (v): Chiếm ưu thế, ảnh hưởng lớn hơn so với những thứ khác.
Cách sử dụng:
  • Trong câu, thường đi kèm với giới từ "over" để chỉ ra sự chiếm ưu thế so với một cái đó khác.
dụ:
  1. The influence of social media predominates over traditional forms of communication.

    • Ảnh hưởng của mạng xã hội chiếm ưu thế hơn so với các hình thức giao tiếp truyền thống.
  2. In the debate, her arguments predominated over those of her opponent.

    • Trong cuộc tranh luận, lập luận của ấy chiếm ưu thế hơn so với lập luận của đối thủ.
Biến thể của từ:
  • Predominant (adj): Chiếm ưu thế, nổi bật.

    • dụ: The predominant species in this forest is oak.
    • (Loại cây chiếm ưu thế trong rừng này cây sồi.)
  • Predominance (n): Sự chiếm ưu thế.

    • dụ: The predominance of the sun's energy drives the climate system.
    • (Sự chiếm ưu thế của năng lượng mặt trời thúc đẩy hệ thống khí hậu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prevail: Chiếm ưu thế, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến thắng hoặc thành công.
  • Dominate: Thống trị, có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với "predominate".
  • Control: Kiểm soát, nhưng có thể không mang nghĩa chiếm ưu thế tự nhiên như "predominate".
Cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs):
  • Predominate over: Chiếm ưu thế hơn.
  • Take precedence over: sự ưu tiên hơn, có nghĩa tương tự với "predominate".
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc thảo luận học thuật, bạn có thể sử dụng "predominate" để nói về các xu hướng, ảnh hưởng, hoặc các yếu tố trong nghiên cứu.

nội động từ
  1. ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn

Comments and discussion on the word "predominate"