Từ "predominate" là một nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "trội hơn hẳn". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến việc một cái gì đó chiếm ưu thế hơn những cái khác trong một bối cảnh nhất định.
The influence of social media predominates over traditional forms of communication.
In the debate, her arguments predominated over those of her opponent.
Predominant (adj): Chiếm ưu thế, nổi bật.
Predominance (n): Sự chiếm ưu thế.
Trong văn viết hoặc thảo luận học thuật, bạn có thể sử dụng "predominate" để nói về các xu hướng, ảnh hưởng, hoặc các yếu tố trong nghiên cứu.