Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
kháo
riêng
gia tư
riêng lẻ
đâm đầu
chiều
dinh cơ
binh nhất
nhà riêng
lính
riêng tư
binh nhì
tư thục
nhà tư
đời tư
nói riêng
dặm phần
dặm hồng
bước đường
lề đường
đăng trình
sạn đạo
lộ trình
bàn mảnh
đường trường
ngóc
sa lầy
riêng tây
tây
bêu riếu
đường
đường đi
đăng đồ
bới móc
ngáng
lề
Hà Tĩnh
đạo
khi khu
san bằng
tư
quãng
dặm
dò dẫm
hệ thống
ôn hòa
rẽ đôi
ngóc ngách
đội trưởng
san phẳng
nhầy nhụa
gồ ghề
gia cố
đường lối
kín
bí thư
noi
khăng khăng
quằn quèo
đi
more...