Characters remaining: 500/500
Translation

profondeur

Academic
Friendly

Từ "profondeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chiều sâu", "bề sâu" hoặc "độ sâu". Ngoài ra, từ này còn mang ý nghĩa biểu thị sự sâu sắc trong tư tưởng hoặc cảm xúc. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "profondeur" để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chiều sâu, bề sâu:

    • "La profondeur de l'océan" (Độ sâu của đại dương)
    • "Mesurer la profondeur d'un trou" (Đo độ sâu của một cái hố)
  2. Sự sâu sắc:

    • "La profondeur d'une pensée" (Sự sâu sắc của một tư tưởng)
    • "Il a une grande profondeur d'esprit." (Anh ấy có một trí tuệ rất sâu sắc.)
  3. Sự sâu kín:

    • "La profondeur d'un mystère" (Sự sâu kín của một điều huyền bí)
    • "Ce livre explore la profondeur de l'âme humaine." (Cuốn sách này khám phá sự sâu kín của tâm hồn con người.)
  4. Nơi sâu thẳm:

    • "Les profondeurs de l'océan" (Nơi sâu thẳm của đại dương)
    • "Les profondeurs d'une caverne" (Nơi sâu thẳm trong một hang)
Các biến thể của từ
  • Profond: Tính từ, có nghĩa là "sâu". Ví dụ: "une rivière profonde" (một con sông sâu).
  • Profondément: Trạng từ, có nghĩa là "một cách sâu sắc". Ví dụ: "Il réfléchit profondément." (Anh ấy suy nghĩ một cách sâu sắc).
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Sérénité: Sự bình yên, có thể liên quan đến sự sâu sắc trong tâm hồn.
  • Intensité: Cường độ, có thể dùng để chỉ sự sâu sắc hoặc mạnh mẽ trong cảm xúc.
Cụm từ, thành ngữ (idioms)
  • "Avoir de la profondeur": sự sâu sắc, thường dùng để nói về một người tư duy sâu sắc.
  • "Explorer les profondeurs": Khám phá những điều sâu kín, có thể dùng trong ngữ cảnh khám phá tâmhoặc triết học.
Cách sử dụng nâng cao
  • Psychologie des profondeurs: Tâmhọc về chiều sâu, liên quan đến phân tâm học (psychanalyse). Đâymột lĩnh vực nghiên cứu tâm khám phá những khía cạnh sâu kín của tâm trí con người.
Lưu ý

Khi sử dụng "profondeur", bạn có thể thấy rằng từ này không chỉ giới hạn trong các khía cạnh vậtnhư độ sâu của nước hay của một cái hố, mà còn mở rộng ra các khía cạnh trừu tượng như chiều sâu tư tưởng, cảm xúc tâm hồn. Do đó, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.

danh từ giống cái
  1. chiều sâu, bề sâu; độ sâu
  2. sự sâu sắc
    • La profondeur d'une pensée
      sự sâu sắc của một tư tưởng
  3. sự sâu kín
    • La profondeur d'un mystère
      sự sâu kín của một điều huyền bí
  4. nơi sâu thẳm
    • Les profondeurs d'une caverne
      nơi sâu thẳm trong một hang
    • psychologie des profondeurs
      (từ , nghĩa ) như psychanalyse

Comments and discussion on the word "profondeur"