Characters remaining: 500/500
Translation

surface

/'sə:fis/
Academic
Friendly

Từ "surface" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la surface), có nghĩa chính là "bề mặt" hoặc "diện tích". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về nghĩa cách sử dụng của từ này, cùng với ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa ý nghĩa chính:
  • Bề mặt, diện tích: "surface" thường được dùng để chỉ bề mặt của một vật thể hoặc diện tích của một hình học.
    • Ví dụ: la surface de l'eau (bề mặt nước), la surface d'un triangle (diện tích của một hình tam giác).
2. Sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Bề ngoài, vẻ ngoài: Từ "surface" cũng có thể được dùng để chỉ vẻ ngoài của một người hoặc một sự vật, thường mang nghĩa bóng.
    • Ví dụ: rester à la surface des choses (chỉ đứng lạibề ngoài sự vật, không đi sâu vào bản chất).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Avoir de la surface: Câu này có nghĩa uy tín hoặc ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: Il a de la surface dans son domaine. (Anh ấy uy tín trong lĩnh vực của mình).
  • Faire surface: Cụm từ này nghĩanổi lên, thường được dùng trong ngữ cảnh tàu ngầm hoặc các tình huống khác khi một cái gì đó trở lại bề mặt.

    • Ví dụ: Le sous-marin a fait surface. (Tàu ngầm đã nổi lên).
  • N'être que surface: Nghĩachỉ hời hợt, không sâu sắc.

    • Ví dụ: Cette discussion n'est que surface. (Cuộc thảo luận này chỉ hời hợt).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épaisseur (độ dày): Từ này thường được dùng để chỉ chiều dày của một vật, trong khi "surface" chỉ bề mặt.
  • Aspect (khía cạnh, diện mạo): Có thể dùng để chỉ bề ngoài hoặc một khía cạnh nào đó của sự vật.
5. Một số cụm từ thường gặp:
  • Surface de contact: Bề mặt tiếp xúc.
  • Surface plane: Bề mặt phẳng.
6. Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Rester à la surface: Chỉ quan tâm đến bề ngoài không đi sâu vào bản chất.
  • Faire surface: Nổi lên, xuất hiện trở lại.
7. Ví dụ trong câu:
  • La surface de l'eau était calme ce matin. (Bề mặt nước rất yên tĩnh sáng nay).
  • Il est important d'aller au-delà de la surface des choses. (Điều quan trọngphải đi sâu hơn vào bản chất của sự vật).
danh từ giống cái
  1. mặt
    • Surface de l'eau
      mặt nước
    • Surface de séparation
      mặt phân cách
  2. bề mặt, diện tích
    • La surface d'un triangle
      bề mặt một hình tam giác
  3. (nghĩa bóng) bề ngoài
    • Rester à la surface des choses
      đứng lạibề ngoài sự vật
    • avoir de la surface
      máu mặt; bảo đảm; uy tín
    • faire surface
      nổi lên (tàu ngầm)
    • n'être que surface
      chỉ hời hợt

Comments and discussion on the word "surface"