Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
promotion
/promotion/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp
    • to win (obtain, gain, earn) promotion
      được thăng chức, được thăng cấp
  • sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
    • to form a society for the promotion of science
      thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học
    • the promotion of production
      sự đẩy mạnh sản xuất
  • sự đề xướng, sự sáng lập
  • sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
Related search result for "promotion"
Comments and discussion on the word "promotion"