Characters remaining: 500/500
Translation

propos

Academic
Friendly

Từ "propos" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Propos (danh từ giống đực) có nghĩa chính là "lời nói," "câu chuyện," hoặc "quan điểm."
  • thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về những được nói ra, các ý kiến, hoặc các phát biểu.
2. Ví dụ sử dụng:
  • "Les propos de Jean étaient très intéressants." (Những lời nói của Jean rất thú vị.)
  • "Elle a fait des propos sur la situation actuelle." ( ấy đã những phát biểu về tình hình hiện tại.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • À propos: Cụm từ này có nghĩa là "về," "liên quan đến."

    • Ví dụ: propos de ce livre, que penses-tu?" (Về cuốn sách này, bạn nghĩ sao?)
  • À ce propos: Có nghĩa là "về vấn đề này."

    • Ví dụ: ce propos, j'ai une question." (Về vấn đề này, tôi có một câu hỏi.)
  • De propos délibéré: Nghĩa là "có ý định, cố ý."

    • Ví dụ: "Il a agi de propos délibéré." (Anh ta đã hành động với ý định rõ ràng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discours: nghĩa là "diễn văn," "bài phát biểu."
  • Commentaire: nghĩa là "nhận xét," "bình luận."
5. Idioms cụm động từ:
  • Hors de propos: nghĩa là "không hợp thời," "không liên quan."

    • Ví dụ: "Son commentaire était hors de propos." (Nhận xét của anh ta không liên quan.)
  • Mal à propos: nghĩa là "không đúng lúc."

    • Ví dụ: "Il a fait une remarque mal à propos." (Anh ta đã có một nhận xét không đúng lúc.)
6. Các biến thể nghĩa khác:
  • Propos de table: nghĩa là "câu chuyện trong bữa ăn," thường nói về các chủ đề nhẹ nhàng, không nghiêm túc.
  • Sentir des propos derrière son dos: nghĩa là "cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình."
7. Kết luận:

Từ "propos" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. chủ định, quyết tâm
    • Avec un propos de résitance
      với một quyết tâm kháng chiến
  2. lời nói; câu chuyện
    • Propos de table
      câu chuyện trong bữa ăn
  3. (từ , nghĩa ) lời gièm pha
    • Sentir des propos derrière son dos
      cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
    • à ce propos
      về việc ấy, về vấn đề ấy
    • à propos
      đúng lúc, hợp thời
    • Arriver à propos
      đến đúng lúc
    • à propos, son frère est-il parti?
      à này, anh đã đi chưa?
    • à propos de
      về vấn đề
    • à propos de bottes
      xem botte
    • à propos de tout et de rien
      chẳng lý do
    • à tout propos
      bất cứ lúc nào
    • de propos délibéré
      định tâm, cố ý
    • ferme propos
      quyết tâm cao
    • hors de propos; mal à propos
      không hợp thời không đúng lúc

Comments and discussion on the word "propos"