Characters remaining: 500/500
Translation

préau

Academic
Friendly

Từ "préau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le préau) những nghĩa chính như sau:

Phân biệt sử dụng nâng cao
  • Từ gần giống: Từ "cour" (sân) cũng có thể được sử dụng nhưng thường chỉ không gian rộng lớn hơn, không nhất thiết phảikhu vực dành riêng cho trẻ em hay người bị giam giữ. "Cour" có thể chỉ bất kỳ sân nào, bao gồm cả sân nhà riêng.

  • Từ đồng nghĩa: "Terrasse" (sân thượng) "espace extérieur" (không gian ngoài trời) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống về nghĩa.

  • Idioms cụm từ: Hiện tại không cụm từ tiếng Pháp phổ biến nào sử dụng trực tiếp từ "préau", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hoạt động vui chơi hoặc nghỉ ngơikhông gian ngoài trời.

Cách sử dụng khác
  • Chú ý về ngữ cảnh: Khi sử dụng từ "préau", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để không nhầm lẫn với các từ khác. Ví dụ, khi nói về sinh hoạt học đường, "préau" sẽ mang nghĩasân chơi cho học sinh, nhưng trong ngữ cảnh tu viện hay bệnh viện, chỉ đơn giảnmột khu vực sân mái che.
danh từ giống đực
  1. sân (tu viện, trại giam, bệnh viện)
  2. nhà chơi (ở trường học)

Words Containing "préau"

Comments and discussion on the word "préau"