Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puits
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giếng
    • Puits artésien
      giếng phun
    • Puits de mine
      giếng mỏ
    • puits aux chaînes
      (hàng hải) ngăn dây neo
    • puits de science
      nhà thông thái
Related search result for "puits"
Comments and discussion on the word "puits"