Characters remaining: 500/500
Translation

pyrite

Academic
Friendly

Từ "pyrite" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "pirit". Đâymột danh từ giống cái trong lĩnh vực khoáng vật học. Pirit là một khoáng vật được biết đến với màu vàng kim thường được gọi là "vàng của kẻ ngốc" (l'or des fous) dễ gây nhầm lẫn với vàng thật do màu sắc sáng bóng của .

Định nghĩa

Pirit (pyrite): một khoáng vật sulfua sắt (FeS₂) màu vàng kim, thường được tìm thấy trong các loại đá trầm tích biến chất.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La pyrite est souvent appelée l'or des fous." (Pirit thường được gọi là vàng của kẻ ngốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bien que la pyrite ressemble à de l'or, elle n'a pas de valeur économique élevée." (Mặc dù pirit giống như vàng, nhưng không giá trị kinh tế cao.)
Các biến thể của từ
  • Piritite: một từ ít phổ biến hơn, dùng để chỉ một loại đá chứa pirit.
  • Piritique: tính từ liên quan đến pirit.
Từ gần giống
  • Sulfure: lưu huỳnh, một thành phần chính trong cấu trúc hóa học của pirit.
  • Or: vàng, thường được so sánh với pirit do ngoại hình tương tự.
Từ đồng nghĩa
  • Fool's gold (tiếng Anh): thuật ngữ để chỉ pirit dễ nhầm lẫn với vàng.
Thành ngữ cụm động từ
  • L'or des fous: thành ngữ dùng để chỉ pirit, nhấn mạnh sự nhầm lẫn giữa pirit vàng thật.
  • Không cụm động từ đặc trưng nào liên quan đến pirit, nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến khoáng vật học.
Chú ý

Khi học từ "pirit", bạn cần phân biệt với các khoáng vật khác, đặc biệtvàng thật. Pirit không chỉ có màu sắc giống vàng mà còn tính chất hóa học vậtkhác biệt.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) pirit

Words Containing "pyrite"

Words Mentioning "pyrite"

Comments and discussion on the word "pyrite"