Characters remaining: 500/500
Translation

prêté

Academic
Friendly

Từ "prêté" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "prêter", có nghĩa là "cho mượn". "Prêté" là dạng quá khứ phân từ (participe passé) của động từ này, thường được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Định nghĩa:
  • Prêté (đã cho mượn): Khi bạn "prête" một cái gì đó, bạn cho ai đó mượn vật đó, khi bạn nói "prêté", bạn đang nói rằng hành động cho mượn đã xảy ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "J'ai prêté mon livre à mon ami." (Tôi đã cho bạn tôi mượn quyển sách của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Ce que tu as prêté sera rendu dans une semaine." (Những bạn đã cho mượn sẽ được trả lại trong một tuần.)
    • "Il faut toujours être prudent quand on prête de l'argent." (Bạn luôn phải cẩn thận khi cho mượn tiền.)
Các cách sử dụng khác:
  • Chú ý đến tính từ: "Prêté" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, ví dụ như khi nói về một món đồ đã được cho mượn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Emprunter" (mượn): Từ nàyđộng từ có nghĩa ngược lại với "prêter". Khi bạn "empruntez" một cái gì đó, bạn đang mượn từ ai đó.
  • Đồng nghĩa: "Louer" (thuê) cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ dùng cho những thứ như nhà cửa, xe cộ chứ không phải cho các đồ vật cá nhân.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "Prêter main-forte" nghĩa là "giúp đỡ ai đó". Ví dụ: "Je vais prêter main-forte à mon voisin." (Tôi sẽ giúp đỡ hàng xóm của mình.)
  • Thành ngữ: "C'est un prêté pour un rendu" là một thành ngữ thể hiện rằng hành động cho mượn sẽ được đền bù, nghĩa là "ăn miếng trả miếng".
Phân biệt biến thể:
  • Prêter (động từ): Cho mượn.
  • Prêt (tính từ): Sẵn sàng, có thể hiểu là "được chuẩn bị" hoặc "đã được cho mượn".
danh từ giống đực
  1. (c'est un prêté pour un rendu) ăn miếng trả miếng; ác giả ác báo

Comments and discussion on the word "prêté"