Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
, )
pirate
Jump to user comments
danh từ giống đực
cướp biển
tàu cướp biển
Couler un pirate
đánh đắm chiếc tàu cướp biển
(nghĩa bóng) tên cướp của
pirate de I'air
tên cướp máy bay, không tặc
tính từ
(émetteur pirate) đài phát thanh lậu
Related search result for
"pirate"
Words pronounced/spelled similarly to
"pirate"
:
parade
pariade
parité
part
parti
partie
pérot
perte
perte
piéride
more...
Words contain
"pirate"
:
aspirateur
conspirateur
expirateur
inspirateur
pirate
pirater
piraterie
respirateur
Words contain
"pirate"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cường đạo
kình ngạc
giặc biển
hải tặc
giặc cỏ
cướp biển
đạo tặc
giặc
kẻ cướp
không tặc
Comments and discussion on the word
"pirate"