Characters remaining: 500/500
Translation

perte

Academic
Friendly

Từ "perte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "sự mất mát" hoặc "sự tổn thất". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ "perte".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự mất mát (perte):

    • Ví dụ: la perte d'un livre - sự mất một quyển sách.
    • Giải thích: Khi bạn không còn sở hữu một vật đó, bạn có thể nói rằng bạn đã trải qua một "perte".
  2. Báo tin về sự mất mát:

    • Ví dụ: faire part de la perte de sa mère - báo tin mẹ mất.
    • Giải thích: Trong trường hợp mất mát người thân, từ "perte" được sử dụng để diễn tả nỗi đau này.
  3. Thua trận (perte):

    • Ví dụ: la perte d'une bataille - sự thua trận.
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thi đấu, "perte" có thể được dùng để chỉ sự thua cuộc.
  4. Tổn thất trong kinh doanh:

    • Ví dụ: la perte dans le commerce - sự thua lỗ trong việc buôn bán.
    • Giải thích: Trong kinh doanh, "perte" được dùng để chỉ sự không thu hồi được vốn đầu .
  5. Sự hao hụt:

    • Ví dụ: perte du métal à la fusion - sự hao hụt kim loại khi nóng chảy.
    • Giải thích: Từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ sự giảm bớt hoặc mất đi của một chất liệu nào đó.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Courir à sa perte: tiến đến chỗ suy vi.

    • Exemple: Il prend des décisions risquées qui le font courir à sa perte.
  • À perte d'haleine: rất mệt mỏi hoặc không còn sức.

    • Exemple: Il a couru à perte d'haleine pour attraper le bus.
  • Perte de connaissance: sự bất tỉnh.

    • Exemple: Après la chute, il a eu une perte de connaissance.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Défaite: thua trận (thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu).
  • Dépense: sự chi tiêu, có thể liên quan đến tổn thất tài chính.
  • Soin: chăm sóc, liên quan đến việc giữ gìn tránh tổn thất.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Vendre à perte: bán lỗ vốn.
    • Exemple: Le magasin a vendre à perte pour écouler ses stocks.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "perte", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt ngữ cảnh cụ thể trong câu.

danh từ giống cái
  1. sự mất
    • La perte d'un livre
      sự mất một quyển sách
    • Faire part de la perte de sa mère
      báo tin mẹ mất
  2. sự thua
    • La perte d'une bataille
      sự thua trận
  3. sự tổn thất, sự thua lỗ
    • La perte dans le commerce
      sự thua lỗ trong việc buôn bán
  4. sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự suy vi, sự diệt vong
    • Courir à sa perte
      tiến đến chỗ suy vi
  5. sự bỏ lỡ một dịp tốt
  6. sự phí
    • Perte de temps
      sự phí thì giờ
  7. sự hao hụt
    • Perte du métal à la fusion
      sự hao hụt kim loại khi nóng chảy
  8. (địa lý, địa chất) sự mất hút (của một con sông, sau lại hiện ra)
  9. (số nhiều) quân bị tổn thất (trong một trận đánh)
  10. liên miên
    • à perte
      lỗ vốn
    • Vendre à perte
      bán lỗ vốn
    • à perte de vue
      rất xa mắt không còn phân biệt được
    • à perte d'haleine
      xem haleine
    • en pure perte
      vô ích, uổng công
    • perte de connaissance
      sự bất tỉnh nhân sự
    • perte blanche
      xem blanc
    • perte sèche
      sự mất không, sự mất trắng
    • pertes rouges
      sự băng huyết
    • pertes séminales
      di tinh; mộng tinh

Comments and discussion on the word "perte"