Từ "pureté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la pureté) có nghĩa là "sự trong sạch," "sự thuần khiết" hoặc "sự trong trắng." Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị ô nhiễm, không bị pha trộn hay biến đổi.
Sự trong sạch: Chỉ trạng thái không bị ô nhiễm, ví dụ như không khí hay nước.
Sự thuần khiết: Thường được dùng để mô tả tâm hồn, phẩm hạnh hay các giá trị đạo đức.
Sự trong sáng: Thường được dùng trong văn chương, chỉ sự rõ ràng, trong trẻo của ngôn từ.
Độ ròng: Trong hóa học, chỉ độ tinh khiết của một chất.
Pur (tính từ): Trong sạch, thuần khiết.
Purifier (động từ): Làm sạch, thanh lọc.
Immaculé: Cũng chỉ sự trong sạch, không tì vết.
Pureté morale: Sự trong sạch về đạo đức, thường được sử dụng khi nói về các giá trị nhân văn.
Pureté artistique: Sự trong sáng trong nghệ thuật, chỉ sự nguyên bản, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
À l'état pur: Trong trạng thái nguyên thủy, không bị pha trộn.
Se purifier: Tự thanh lọc, có thể dùng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc vệ sinh.