Characters remaining: 500/500
Translation

pureté

Academic
Friendly

Từ "pureté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la pureté) có nghĩa là "sự trong sạch," "sự thuần khiết" hoặc "sự trong trắng." Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị ô nhiễm, không bị pha trộn hay biến đổi.

Các nghĩa chính của từ "pureté":
  1. Sự trong sạch: Chỉ trạng thái không bị ô nhiễm, ví dụ như không khí hay nước.

    • Ví dụ: La pureté de l'air est essentielle pour notre santé. (Sự trong sạch của không khí rất quan trọng cho sức khỏe của chúng ta.)
  2. Sự thuần khiết: Thường được dùng để mô tả tâm hồn, phẩm hạnh hay các giá trị đạo đức.

    • Ví dụ: Elle a une pureté d'âme qui inspire les autres. ( ấy có một sự thuần khiết trong tâm hồn truyền cảm hứng cho người khác.)
  3. Sự trong sáng: Thường được dùng trong văn chương, chỉ sự rõ ràng, trong trẻo của ngôn từ.

    • Ví dụ: La pureté du style de cet écrivain est remarquable. (Sự trong sáng của phong cách viết của nhà văn này thật đáng chú ý.)
  4. Độ ròng: Trong hóa học, chỉ độ tinh khiết của một chất.

    • Ví dụ: La pureté chimique de cette substance est très élevée. (Độ ròng hóa học của chất này rất cao.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Pur (tính từ): Trong sạch, thuần khiết.

    • Ví dụ: Une eau pure (nước trong sạch).
  • Purifier (động từ): Làm sạch, thanh lọc.

    • Ví dụ: Nous devons purifier l'eau avant de la boire. (Chúng ta cần làm sạch nước trước khi uống.)
  • Immaculé: Cũng chỉ sự trong sạch, không tì vết.

    • Ví dụ: Elle avait une réputation immaculée. ( ấy có một danh tiếng không tì vết.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Pureté morale: Sự trong sạch về đạo đức, thường được sử dụng khi nói về các giá trị nhân văn.

    • Ví dụ: La pureté morale est primordiale dans notre société. (Sự trong sạch về đạo đứcđiều quan trọng trong xã hội của chúng ta.)
  • Pureté artistique: Sự trong sáng trong nghệ thuật, chỉ sự nguyên bản, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

    • Ví dụ: Il a su conserver la pureté artistique de son œuvre. (Ông ấy đã giữ được sự trong sáng nghệ thuật trong tác phẩm của mình.)
Các thành ngữ cách diễn đạt liên quan:
  • À l'état pur: Trong trạng thái nguyên thủy, không bị pha trộn.

    • Ví dụ: C'est un exemple de beauté à l'état pur. (Đâymột ví dụ về vẻ đẹp trong trạng thái nguyên thủy.)
  • Se purifier: Tự thanh lọc, có thể dùng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc vệ sinh.

danh từ giống cái
  1. sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết
    • Pureté de l'air
      sự trong sạch của không khí
    • Pureté de l'âme
      sự trong trắng của tâm hồn
    • Pureté des moeurs
      sự thuần khiết của phong tục
  2. sự trong sáng
    • Pureté du style
      sự trong sáng của lời văn
  3. độ ròng
    • Pureté chimique
      độ ròng hóa học

Comments and discussion on the word "pureté"