Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
query
/'kwiəri/
Jump to user comments
danh từ
  • câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
  • ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
    • query (qu.), has the letter been answered?
      chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
  • dấu chấm hỏi
nội động từ
  • (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
  • đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi
ngoại động từ
  • nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc
Related words
Related search result for "query"
Comments and discussion on the word "query"