Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
question
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • câu hỏi
    • Poser des questions
      đặt câu hỏi
  • vấn đề
    • Question philosophique
      vấn đề triết học
  • (sử học) sự tra tấn
    • Soumettre un accusé à la question
      tra tấn một người bị cáo
    • ce n'est pas la question
      không phải sự việc đó; đó không phải vấn đề
    • c'est toute la question
      cái khó là ở chỗ đó, vấn đề là ở chỗ đó
    • en question
      đương nói đến
    • faire question
      còn đáng ngờ, chưa chắc
    • Il est question de...
      đương bàn đến việc....
    • Il n'est pas question de
      không phải về việc
    • mettre en question
      xem mettre
Related search result for "question"
Comments and discussion on the word "question"