Characters remaining: 500/500
Translation

réveil

Academic
Friendly

Từ "réveil" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thườngdanh từ giống đực. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các biến thể liên quan.

1. Định nghĩa cách sử dụng chính
  • Réveil (danh từ giống đực): Có nghĩa là "sự thức dậy" hay "sự tỉnh dậy".
    • Ví dụ:
2. Các nghĩa khác
  • Réveil (đồng hồ báo thức): Cũng có nghĩa là "đồng hồ báo thức".
    • Ví dụ:
3. Nghĩa bóng các cách sử dụng nâng cao
  • Sự thức tỉnh: "réveil" cũng có thể dùng để chỉ sự thức tỉnh trong một khía cạnh nào đó, như một dân tộc hay một ý thức.
    • Ví dụ:
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • S'éveiller: Động từ tương ứng có nghĩa là "thức dậy".

    • Ví dụ:
  • Éveil: Danh từ có nghĩa là "sự thức tỉnh", thường dùng trong các bối cảnh như giáo dục hoặc tâm linh.

    • Ví dụ:
5. Các cụm từ idioms liên quan
  • Réveil de la nature: Sự thức dậy của thiên nhiên, thường dùng để chỉ sự hồi sinh của thiên nhiên vào mùa xuân.
  • Avoir un réveil difficile: Có một buổi sáng thức dậy khó khăn, có thể chỉ việc cảm thấy mệt mỏi khi thức dậy.
    • Ví dụ:
6. Kết luận

Từ "réveil" rất phong phú có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về sự thức dậy hàng ngày cho đến việc thể hiện ý thức sự thay đổi trong xã hội.

danh từ giống đực
  1. sự thức dậy, sự tỉnh dậy
    • Sauter du lit dès son réveil
      thức dậynhảy ra khỏi giường ngay
    • le réveil de la nature au printemps
      (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
  2. sự thức tỉnh
    • Le réveil d'un peuple
      sự thức tỉnh của một dân tộc
  3. (quân sự) hiệu báo thức
  4. đồng hồ báo thức

Comments and discussion on the word "réveil"