Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rắn in Vietnamese - English dictionary
đêm trắng
cánh kiến trắng
cải trắng
chân trắng
chất rắn
khoán trắng
nói trắng
rắn
rắn cạp nia
rắn cạp nong
rắn cấc
rắn chắc
rắn dọc dưa
rắn giun
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lải
rắn lục
rắn mang bành
rắn mặt
rắn mối
rắn nước
rắn ráo
rắn rết
rồng rắn
sách trắng
tay trắng
trắng
trắng đục
trắng bạch
trắng dã
trắng ngà
trắng ngần
trắng tay
trắng toát
trắng trợn