Characters remaining: 500/500
Translation

rờ

Academic
Friendly

Từ "rờ" trong tiếng Việt có nghĩa là "sờ" hoặc "chạm" vào một vật nào đó bằng tay. Đây một động từ thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động chạm vào bề mặt của một vật.

Định nghĩa:
  • Rờ: (động từ) Hành động chạm, sờ vào một vật nào đó bằng tay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Em rờ vào bức tranh để xem chất liệu."
    • (Nghĩa là: Em chạm vào bức tranh để cảm nhận chất liệu của .)
  2. Câu phức:

    • "Khi đi vào cửa hàng, tôi đã rờ thử chiếc áo này để xem mềm mại không."
    • (Nghĩa là: Khi vào cửa hàng, tôi đã chạm vào chiếc áo này để cảm nhận độ mềm mại của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "rờ" trong các cụm từ để diễn tả cảm giác hơn nữa:
    • "Tôi không thích rờ vào những vật bẩn."
    • "Rờ vào đồ vật nóng có thể gây bỏng."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Sờ: Tương tự như "rờ", nhưng "sờ" có thể được hiểu hành động chạm một cách nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cảm nhận.
  • Chạm: Thường có nghĩatiếp xúc một cách nhanh chóng hoặc không kéo dài.
Từ đồng nghĩa:
  • Sờ: Như đã nóitrên, "sờ" có thể dùng thay thế cho "rờ" trong nhiều trường hợp.
  • Chạm: Có thể sử dụng để mô tả hành động tiếp xúc, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ liên quan:
  • Rờ rẫm: Hành động chạm vào một cách vụng về, không khéo léo.
  • Rờ mó: Nghĩa là chạm vào một cách tỉ mỉ, chủ ý để cảm nhận hoặc kiểm tra.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rờ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa không lịch sự nếu dùng không đúng chỗ (chẳng hạn như chạm vào người khác không sự đồng ý).

  1. (ph.). x. sờ.

Comments and discussion on the word "rờ"