Từ "rờ" trong tiếng Việt có nghĩa là "sờ" hoặc "chạm" vào một vật nào đó bằng tay. Đây là một động từ thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động chạm vào bề mặt của một vật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi đi vào cửa hàng, tôi đã rờ thử chiếc áo này để xem nó có mềm mại không."
(Nghĩa là: Khi vào cửa hàng, tôi đã chạm vào chiếc áo này để cảm nhận độ mềm mại của nó.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Sờ: Tương tự như "rờ", nhưng "sờ" có thể được hiểu là hành động chạm một cách nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cảm nhận.
Chạm: Thường có nghĩa là tiếp xúc một cách nhanh chóng hoặc không kéo dài.
Từ đồng nghĩa:
Sờ: Như đã nói ở trên, "sờ" có thể dùng thay thế cho "rờ" trong nhiều trường hợp.
Chạm: Có thể sử dụng để mô tả hành động tiếp xúc, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ liên quan:
Rờ rẫm: Hành động chạm vào một cách vụng về, không khéo léo.
Rờ mó: Nghĩa là chạm vào một cách tỉ mỉ, có chủ ý để cảm nhận hoặc kiểm tra.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "rờ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa không lịch sự nếu dùng không đúng chỗ (chẳng hạn như chạm vào người khác mà không có sự đồng ý).