Characters remaining: 500/500
Translation

rabbi

/'ræbai/ Cách viết khác : (rabbin) /'ræbin/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rabbi" (đọc là /ʁabi/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một vị thầy, giáo sĩ trong đạo Do Thái. Từ này xuất phát từ tiếng Hebrew "רַבִּי" (rabbi), có nghĩa là "thầy của tôi" hoặc "người dạy". Trong cộng đồng Do Thái, rabbi không chỉngười dạy giáomà cònngười hướng dẫn tinh thần trách nhiệm dẫn dắt cộng đồng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Rabbi (thầy Do Thái): Đâynghĩa chính phổ biến nhất. Ví dụ:

    • Le rabbi a expliqué les lois juives aux fidèles. (Rabbi đã giải thích các luật Do Thái cho các tín đồ.)
  2. Rabbi trong văn hóa: Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử để chỉ những nhân vật nổi bật trong cộng đồng Do Thái. Ví dụ:

    • Le rabbi de cette communauté est très respecté. (Rabbi của cộng đồng này rất được tôn trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn bản tôn giáo, từ "rabbi" có thể được sử dụng để chỉ những người kiến thức sâu rộng về Kinh Thánh hoặc luật lệ tôn giáo, không chỉ giới hạn trong cộng đồng Do Thái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hazan: Là người phụ trách việc cầu nguyện trong một hội đường Do Thái, khác với rabbi nhưng cũng vai trò quan trọng trong cộng đồng.
  • Rav: Một từ tiếng Hebrew khác có nghĩa giống như rabbi, thường được sử dụng trong tiếng Do Thái để chỉ các giáo sĩ cao cấp hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rabbi et la communauté (Rabbi cộng đồng): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa rabbi các tín đồ trong cộng đồng.
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "rabbi" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "rabbin" (danh từ giống đực) trong một số tài liệu. Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
danh từ giống đực
  1. thầy (tiếng tôn xưng các pháp sư Do Thái)

Words Containing "rabbi"

Comments and discussion on the word "rabbi"