Characters remaining: 500/500
Translation

rab

Academic
Friendly

Từ "rab" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ từ "rabiot". Trong ngữ cảnh thông thường, "rab" được sử dụng để chỉ một món ăn thêm, tức là một phần thức ăn người ta có thể lấy thêm, ngoài phần đã được phục vụ.

Định nghĩa:
  • Rab (danh từ giống đực): Món ăn thêm, phần thừa hoặc phần bổ sung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il y a du rab aujourd'hui à la cantine.

    • (Hôm naycăng tin món ăn thêm.)
  2. Si tu as encore faim, prends un peu de rab.

    • (Nếu bạn vẫn còn đói, hãy lấy một chút món ăn thêm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh không liên quan đến thức ăn, "rab" còn có thể được sử dụng để chỉ một phần bổ sung hay thừa thãi của bất cứ thứ . Ví dụ:
    • Il a fait du rab dans son discours.
Các biến thể của từ:
  • Rabiot: Là từ gốc của "rab", cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rabais: Giảm giá, khuyến mãi (không liên quan đến món ăn, nhưng có thể gây nhầm lẫn do cách phát âm gần giống).
  • Supplément: Phần bổ sung (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về món ăn).
Idioms Phrasal verbs:
  • Từ "rab" ít được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp trong các câu giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc ăn uống hoặc chia sẻ thức ăn.
Chú ý:
  • "Rab" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy phân biệt giữa "rab" "rabais" để tránh nhầm lẫn về nghĩa của hai từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm
    • Il y a du rab aujourd'hui à la cantine
      hôm naycăng tin món thêm

Comments and discussion on the word "rab"