Từ tiếng Pháp "râpe" là một danh từ giống cái (la râpe), có nghĩa chính là "bàn xát" hoặc "cái nạo". Đây là một dụng cụ được sử dụng để xát hoặc nạo thức ăn, như phô mai, rau củ hoặc trái cây, thành những mảnh nhỏ hơn. Trong một số ngữ cảnh, từ này còn có nghĩa là "giũa thưa" trong nông nghiệp hoặc "cuống chùm" (chẳng hạn như cuống chùm nho).
Các cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: J'ai acheté une râpe pour râper du fromage. (Tôi đã mua một cái nạo để xát phô mai.)
Trong ngữ cảnh này, "râpe" được sử dụng để chỉ dụng cụ xát thường thấy trong nhà bếp.
Ví dụ: Le menuisier utilise une râpe pour lisser le bois. (Người thợ mộc sử dụng một cái giũa thưa để làm mịn gỗ.)
Ở đây, "râpe" được dùng để chỉ dụng cụ trong ngành mộc.
Ví dụ: Le bruit de la râpe résonne dans la salle d'opération. (Tiếng nạo vang vọng trong phòng mổ.)
Ở đây, "bruit de râpe" được dùng để chỉ âm thanh mà dụng cụ nạo tạo ra.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Râper (động từ): có nghĩa là "xát" hoặc "nạo".
Râpe à fromage: nạo phô mai.
Các cách thức sử dụng nâng cao:
Râpe en inox: nạo bằng thép không gỉ, thường được ưa chuộng trong nhà bếp vì độ bền.
Râpe à légumes: nạo rau củ, có thể có nhiều lưỡi khác nhau để tạo ra những kiểu cắt khác nhau.
Một số idioms và cụm từ liên quan:
"Râper les nerfs": nghĩa đen là "xát dây thần kinh", tức là làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc căng thẳng.
"Avoir la râpe": nghĩa là "cảm thấy mệt mỏi" hoặc "cảm thấy kiệt sức".
Chú ý:
Khi học từ "râpe", hãy chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng của nó.