Characters remaining: 500/500
Translation

ragged

/'rægid/
Academic
Friendly

Từ "ragged" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "rách ", "rách rưới", hoặc "không đều". Đây một từ miêu tả tình trạng của một vật hoặc một người, thường liên quan đến sự không hoàn hảo, bừa bộn hoặc không được chăm sóc cẩn thận.

Các nghĩa khác nhau của "ragged":
  1. Rách rưới, tả tơi: Khi dùng để miêu tả quần áo hoặc đồ vật.

    • dụ: She wore a pair of ragged clothes. ( ấy mặc một bộ quần áo rách .)
  2. Bù xù, bờm xờm: Khi nói về tóc hoặc bộ lông của động vật.

    • dụ: The stray dog looked ragged and unkempt. (Con chó hoang trông bù xù không được chăm sóc.)
  3. Gồ ghề, lởm chởm: Khi nói về bề mặt, như đường hoặc đá.

    • dụ: We walked along the ragged rocks by the shore. (Chúng tôi đi dạo trên những tảng đá lởm chởm ven bờ biển.)
  4. Rời rạc, không đều: Khi miêu tả một sự kiện hoặc một màn biểu diễn không đồng đều, thiếu sự liên tục.

    • dụ: The ragged performance left the audience confused. (Màn biểu diễn không đồng đều làm khán giả cảm thấy bối rối.)
Các biến thể của từ:
  • Raggedly (trạng từ): Một trạng từ mô tả cách thức làm gì đó một cách rời rạc hoặc không đều.

    • dụ: He spoke raggedly, struggling to find the right words. (Anh ấy nói một cách rời rạc, vật lộn để tìm từ đúng.)
  • Raggedness (danh từ): Tình trạng rách rưới hoặc không đều.

    • dụ: The raggedness of the landscape made it difficult to walk. (Tình trạng gồ ghề của cảnh quan làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tattered: Cũng có nghĩa rách , nhưng thường dùng để chỉ quần áo hoặc giấy tờ đã rất hư hỏng.
  • Shabby: Miêu tả một cái đó bẩn thỉu, kỹ hoặc không còn đẹp.
  • Frayed: Chỉ tình trạng sợi chỉ hoặc vải bị đứt, thường được dùng cho quần áo hoặc dây.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Ragged edge": Nói về một tình huống căng thẳng hoặc gần như đến giới hạn.

    • dụ: He was living on the ragged edge of sanity. (Anh ấy đang sốngranh giới gần như điên loạn.)
  • "Rag on someone": Nghĩa châm chọc hoặc chỉ trích ai đó một cách nhẹ nhàng.

    • dụ: Stop ragging on him; he's doing his best. (Đừng châm chọc anh ấy nữa; anh ấy đang cố gắng hết sức.)
Kết luận:

Từ "ragged" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể miêu tả nhiều trạng thái khác nhau, từ vật chất đến cảm xúc.

tính từ
  1. rách , rách tả tơi, rách rưới
    • ragged clothes
      quần áo rách
    • a ragged fellow
      người ăn mặc rách rưới
  2. bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
    • ragged rocks
      những tảng đá lởm chởm
    • ragged ground
      đất gồ ghề lổn nhổn
  3. tả tơi; rời rạc, không đều
    • ragged clouds
      những đám mây tả tơi
    • ragged performance
      cuộc biểu diễn rời rạc
    • ragged chorus
      bản hợp xướng không đều
    • ragged time in rowing
      nhịp mái chèo không đều
    • ragged fire
      tiếng súng rời rạc

Comments and discussion on the word "ragged"