Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rugged
/'rʌgid/
Jump to user comments
tính từ
  • gồ ghề, lởm chởm, xù xì
    • rugged ground
      đất gồ ghề
    • rugged country
      miền đồi núi lởm chởm
    • rugged bark
      vỏ cây xù xì
  • thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
    • rugged features
      nét mặt thô
  • nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
  • vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
    • rugged life
      đời sống gian truân
  • trúc trắc, chối tai
    • rugged verses
      những câu thơ trúc trắc
  • khoẻ mạnh, vạm vỡ
Related words
Related search result for "rugged"
Comments and discussion on the word "rugged"