Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramener
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa trở lại
    • Ramenez le malade, je veux l'examiner une seconde fois
      đưa người bệnh trở lại, tôi muốn khám cho ông ta một lần nữa
  • dắt về, bắt về
    • Ramener le chien
      dắt con chó về
    • Ramener un déserteur
      bắt người đào ngũ về
  • khiến quay về, buộc quay về
    • Le mauvais temps le ramène à la maison
      trời xấu buộc nó quay về nhà
  • kéo lại (chỗ cũ, tình trạng cũ)
    • Ramener son châle sur les épaules
      kéo lại chiếc khăn san lên vai
  • vãn hồi, khôi phục
    • Ramener la paix
      vãn hồi hòa bình
    • Ramener quelqu'un à la vie
      cứu sống ai
  • rút
    • Ramener une fraction à sa plus simple expression
      rút một phân số thành dạng đơn giản nhất
    • ramener sa fraise
      xem fraise
    • ramener tout à soi
      quy hết về mình (coi (như) trung tâm)
    • ramener un cheval
      gò cổ ngựa
Related search result for "ramener"
Comments and discussion on the word "ramener"