Characters remaining: 500/500
Translation

ravine

/rə'vi:n/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ravine" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "khe" hoặc "hẻm núi", thường được sử dụng để chỉ một khe hẹp, thường là do nước chảy qua, tạo thành. Từ này cũng có thể mô tả một khu vực đất bị xói mòn hoặc một rãnh lớn.

Định nghĩa sử dụng:
  • Ravine (danh từ giống cái): khe, hẻm núi.
  • Cách sử dụng cơ bản: "La ravine est profonde." (Khe này thì sâu.)
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Les rivières creusent des ravines." (Những con sông tạo thành các khe hẻm.)
  2. Câu mô tả: "Nous avons trouvé une ravine magnifique lors de notre randonnée." (Chúng tôi đã tìm thấy một khe hẻm tuyệt đẹp trong chuyến đi bộ đường dài của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả cảnh quan: "La ravine, entourée d'arbres, était un endroit idéal pour pique-niquer." (Khe hẻm, được bao quanh bởi cây cối, là một nơitưởng để dã ngoại.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh môi trường: "L'érosion a causé la formation de nombreuses ravines dans cette région." (Sự xói mòn đã gây ra sự hình thành của nhiều khe hẻm trong khu vực này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gorge: cũng có nghĩahẻm núi, nhưng thường chỉ những khe sâu hơn hẹp hơn.
  • Ruisseau: nghĩa là "suối", nhưng không giống như "ravine", không chỉ sự xói mòn chỉmột dòng nước nhỏ.
Một số idioms phrasal verb:
  • Không idiom cụ thể liên quan đến "ravine", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "tomber dans une ravine" (rơi xuống một khe hẻm) để chỉ việc gặp khó khăn hoặc rơi vào tình huống xấu.
Chú ý:
  • Biến thể: "ravines" là số nhiều của "ravine."
  • Ngữ cảnh: Từ "ravine" thường dùng trong ngữ cảnh địa lý, thiên nhiên hoặc môi trường.
danh từ giống cái
  1. khe (nước chảy)

Words Containing "ravine"

Words Mentioning "ravine"

Comments and discussion on the word "ravine"