Characters remaining: 500/500
Translation

reconcile

/'rekənsail/
Academic
Friendly

Từ "reconcile" trong tiếng Anh có nghĩa "giải hoà", "giảng hoà", "làm cho hoà thuận". Từ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói về việc làm cho hai bên trở nên thân thiện hoặc đồng ý với nhau sau một cuộc xung đột hoặc bất đồng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Giải hoà hai người với nhau: Khi hai người mâu thuẫn, "reconcile" có nghĩa làm cho họ trở lại làm bạn hoặc ít nhấtcó thể hòa hợp với nhau.

    • dụ: After their argument, they needed to reconcile their differences and start fresh. (Sau cuộc cãi vã của họ, họ cần giải hoà những khác biệt bắt đầu lại từ đầu.)
  2. Điều hoà, làm cho nhất trí: Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh điều chỉnh hai ý kiến hoặc quan điểm khác nhau.

    • dụ: It's important to reconcile your personal beliefs with your professional responsibilities. (Điều quan trọng làm cho niềm tin cá nhân của bạn hòa hợp với trách nhiệm nghề nghiệp của bạn.)
  3. Đành cam chịu: Trong một số trường hợp, "reconcile" còn mang nghĩa chấp nhận những điều không thể thay đổi.

    • dụ: She had to reconcile herself to the fact that she would not be able to attend the event. ( ấy phải cam chịu với thực tế rằng mình sẽ không thể tham dự sự kiện.)
Các biến thể của từ:
  • Reconciliation (danh từ): Sự hòa giải, sự giảng hòa.
    • dụ: The reconciliation between the two countries took years of negotiation. (Sự hòa giải giữa hai quốc gia đã mất nhiều năm đàm phán.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mend: Hàn gắn, sửa chữa (mối quan hệ).

    • dụ: They tried to mend their friendship after the fallout. (Họ đã cố gắng hàn gắn tình bạn sau cuộc xung đột.)
  • Settle: Giải quyết, ổn định (mối quan hệ hoặc vấn đề).

    • dụ: We need to settle our differences before moving forward. (Chúng ta cần giải quyết những khác biệt của mình trước khi tiến về phía trước.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Reconcile with: Giải hoà với ai đó.

    • dụ: She finally decided to reconcile with her brother after years of silence. ( ấy cuối cùng quyết định giải hoà với anh trai sau nhiều năm im lặng.)
  • Come to terms with: Chấp nhận một sự thật khó khăn.

    • dụ: He had to come to terms with the loss of his job. (Anh ấy phải chấp nhận sự thật mất việc của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết chính thức hoặc học thuật, "reconcile" có thể được sử dụng để nói về việc điều chỉnh các lý thuyết hoặc quan điểm khác nhau.
    • dụ: The study aims to reconcile conflicting theories on climate change. (Nghiên cứu này nhằm điều chỉnh các lý thuyết mâu thuẫn về biến đổi khí hậu.)
Tóm lại:

"Reconcile" một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ giải hoà mối quan hệ đến chấp nhận thực tế.

ngoại động từ
  1. giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
    • to reconcile one person to (with) another
      giải hoà hai người với nhau
    • to reconcile two enemies
      giảng hoà hai kẻ địch
    • to become reconciled
      hoà thuận lại với nhau
  2. điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
    • to reconcile differences
      điều hoà những ý kiến bất đồng
    • to reconcile one's principles with one's actions
      làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
  3. đành cam chịu
    • to reconcile oneself to one's lot
      cam chịu với số phận
    • to be reconciled to something
      đành cam chịu cái
  4. (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

Comments and discussion on the word "reconcile"