Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reconcile
/'rekənsail/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
    • to reconcile one person to (with) another
      giải hoà hai người với nhau
    • to reconcile two enemies
      giảng hoà hai kẻ địch
    • to become reconciled
      hoà thuận lại với nhau
  • điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
    • to reconcile differences
      điều hoà những ý kiến bất đồng
    • to reconcile one's principles with one's actions
      làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
  • đành cam chịu
    • to reconcile oneself to one's lot
      cam chịu với số phận
    • to be reconciled to something
      đành cam chịu cái gì
  • (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)
Related search result for "reconcile"
Comments and discussion on the word "reconcile"