Characters remaining: 500/500
Translation

redeem

/ri'di:m/
Academic
Friendly

Từ "redeem" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các điểm lưu ý.

Định nghĩa:
  • Redeem (v): một động từ, có nghĩa mua lại, chuộc lại, hoặc bù đắp cho một điều đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính đến tâm lý hay đạo đức.
Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Chuộc lại tài sản:

    • dụ: "He had to redeem his watch from the pawnshop." (Anh ấy phải chuộc lại đồng hồ từ tiệm cầm đồ.)
    • đây, "redeem" có nghĩa trả tiền để lấy lại đồ vật đã cầm.
  2. Bù đắp cho lỗi lầm:

    • dụ: "He tried to redeem himself after making a mistake at work." (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi sau khi mắc sai lầmnơi làm việc.)
    • Trong ngữ cảnh này, "redeem" có nghĩa sửa chữa hoặc cải thiện hình ảnh của bản thân.
  3. Giữ trọn lời hứa:

    • dụ: "She redeemed her promise to help him with his project." ( ấy đã giữ trọn lời hứa giúp anh ấy với dự án của mình.)
    • "Redeem" ở đây thể hiện việc thực hiện một lời hứa hay cam kết.
  4. Cứu thoát hoặc cứu rỗi:

    • dụ: "Many believe that faith can redeem a person from sin." (Nhiều người tin rằng đức tin có thể cứu rỗi một người khỏi tội lỗi.)
    • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "redeem" có nghĩa giải thoát khỏi tội lỗi hoặc tình trạng xấu.
Biến thể của từ:
  • Redemption (n): sự chuộc lại, sự cứu rỗi.
    • dụ: "His redemption was found in helping others." (Sự cứu rỗi của anh ta được tìm thấy trong việc giúp đỡ người khác.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Recover: hồi phục, lấy lại.
  • Save: cứu, bảo vệ.
  • Atone: chuộc lại (tội lỗi).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Redeem oneself: chuộc lỗi, cải thiện hình ảnh bản thân.

    • dụ: "After the scandal, he worked hard to redeem himself." (Sau vụ bê bối, anh ấy đã làm việc chăm chỉ để chuộc lỗi.)
  • Redeem a coupon: đổi phiếu giảm giá.

    • dụ: "You can redeem this coupon for a discount at the store." (Bạn có thể đổi phiếu này để nhận được giảm giá tại cửa hàng.)
Kết luận:

Từ "redeem" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính đến tâm lý đạo đức.

ngoại động từ
  1. mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
    • to redeem one's watch [from pawnshop]
      chuộc đồng hồ (đã cầm)
  2. chuộc lỗi
  3. bù lại
    • to redeem the time
      bù lại thì giờ đã mất
    • his good points redeem his faults
      những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
  4. thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
  5. cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)

Comments and discussion on the word "redeem"