Từ "redeem" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các điểm lưu ý.
Định nghĩa:
Redeem (v): là một động từ, có nghĩa là mua lại, chuộc lại, hoặc bù đắp cho một điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính đến tâm lý hay đạo đức.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: "He had to redeem his watch from the pawnshop." (Anh ấy phải chuộc lại đồng hồ từ tiệm cầm đồ.)
Ở đây, "redeem" có nghĩa là trả tiền để lấy lại đồ vật đã cầm.
Ví dụ: "He tried to redeem himself after making a mistake at work." (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi sau khi mắc sai lầm ở nơi làm việc.)
Trong ngữ cảnh này, "redeem" có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện hình ảnh của bản thân.
Ví dụ: "Many believe that faith can redeem a person from sin." (Nhiều người tin rằng đức tin có thể cứu rỗi một người khỏi tội lỗi.)
Trong ngữ cảnh tôn giáo, "redeem" có nghĩa là giải thoát khỏi tội lỗi hoặc tình trạng xấu.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Redeem oneself: chuộc lỗi, cải thiện hình ảnh bản thân.
Redeem a coupon: đổi phiếu giảm giá.
Kết luận:
Từ "redeem" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính đến tâm lý và đạo đức.