Characters remaining: 500/500
Translation

relieur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "relieur" có nghĩa là "thợ đóng sách." Đâymột danh từ dùng để chỉ người chuyên thực hiện công việc đóng sách, tức là gắn kết các trang giấy lại với nhau để tạo thành một cuốn sách hoàn chỉnh. Công việc của một thợ đóng sách không chỉ đơn thuầngắn các trang giấy mà còn liên quan đến việc lựa chọn chất liệu, thiết kế bìa, đảm bảo rằng cuốn sách độ bền cao.

Ví dụ sử dụng từ "relieur":
  1. Dans une imprimerie, il y a un relieur qui s'occupe de la finition des livres. (Trong một nhà in, có một thợ đóng sách làm công việc hoàn thiện các cuốn sách.)

  2. Le relieur a utilisé du cuir pour la couverture du livre ancien. (Người thợ đóng sách đã sử dụng da cho bìa của cuốn sách cổ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Relieur d'art: Đâymột biến thể chỉ những thợ đóng sách chuyên về nghệ thuật, thường tạo ra những cuốn sách với thiết kế độc đáo tinh xảo.
    • Exemple: Le relieur d'art a créé un livre magnifique avec des dorures sur la couverture. (Người thợ đóng sách nghệ thuật đã tạo ra một cuốn sách tuyệt đẹp với những chi tiết mạ vàng trên bìa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reliure: Danh từ này có nghĩa là "nghề đóng sách" hay "công việc đóng sách."

    • Exemple: La reliure est un métier très ancien. (Nghề đóng sáchmột nghề rất cổ xưa.)
  • Éditeur: Mặc dù không đồng nghĩa hoàn toàn, từ này chỉ đến "nhà xuất bản," nhưng cũng liên quan đến quy trình tạo ra sách.

    • Exemple: L'éditeur a besoin d'un relieur pour finaliser le livre. (Nhà xuất bản cần một thợ đóng sách để hoàn thiện cuốn sách.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Mettre en reliure: Có nghĩa là "đưa vào đóng sách," tức là chuyển các trang giấy thành một cuốn sách hoàn chỉnh.
    • Exemple: Il a décidé de mettre en reliure ses notes de cours. (Anh ấy đã quyết định đưa những ghi chú của mình vào đóng sách.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Relieur" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghề đóng sách.
danh từ
  1. thợ đóng sách
    • Ouvrier relieur
      thợ đóng sách

Comments and discussion on the word "relieur"