Characters remaining: 500/500
Translation

resin

/'rezin/
Academic
Friendly

Từ "resin" trong tiếng Anh được dịch "nhựa" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ một chất lỏng dính, thường nguồn gốc từ thực vật, cây cối tiết ra. Nhựa có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất nhựa tổng hợp, sơn, trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.

Định nghĩa:
  • Resin (danh từ): Nhựa, chất lỏng dính, thường nguồn gốc từ cây, được dùng trong sản xuất chế biến.
dụ sử dụng:
  1. Trong tự nhiên:

    • "The tree oozes resin when it is injured." (Cây tiết ra nhựa khi bị thương.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "Epoxy resin is commonly used in construction and manufacturing." (Nhựa epoxy thường được sử dụng trong xây dựng sản xuất.)
  3. Trong mỹ phẩm:

    • "Some perfumes contain resin to enhance their fragrance." (Một số loại nước hoa chứa nhựa để tăng cường mùi hương của chúng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Resinous (tính từ): tính chất nhựa.

    • dụ: "The resinous substance has a sticky texture." (Chất tính nhựa này kết cấu dính.)
  • Resinification (danh từ): Quá trình biến đổi thành nhựa.

    • dụ: "The resinification of plant material can occur over millions of years." (Quá trình biến đổi thành nhựa của vật liệu thực vật có thể xảy ra trong hàng triệu năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Balm (danh từ): Một loại nhựa thơm được chiết xuất từ cây, thường được dùng trong y học.
  • Gum (danh từ): Một dạng nhựa tự nhiên, thường dính có thể dùng trong thực phẩm hoặc dược phẩm.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Hiện tại không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "resin". Tuy nhiên, có thể sử dụng "to set in resin" để chỉ việc bảo quản hoặc giữ gìn một vật thể nào đó trong nhựa.
Tổng kết:

Từ "resin" rất phổ biến trong một số lĩnh vực mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. nhựa (cây)

Comments and discussion on the word "resin"