Characters remaining: 500/500
Translation

ressui

Academic
Friendly

Từ "ressui" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le ressui) thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến săn bắn hoặc tự nhiên. Ý nghĩa chính của từ này là "chỗ phơi lông" của động vật hoang , thườngnơi các động vật như thú rừng phơi lông sau khi bị ướt, ví dụ như sau một trận mưa lớn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Ressui" mô tả một không gian hoặc vị trí động vật hoangsử dụng để làm khô lông của chúng. Đâymột khía cạnh rất quan trọng trong sinh thái học, bởi vì việc làm khô lông giúp chúng duy trì sức khỏe khả năng sinh tồn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "Le cerf se repose sur le ressui après la pluie." (Con hươu nghỉ ngơi trên chỗ phơi lông sau trận mưa.)
    • Câu nâng cao: "Les chasseurs doivent connaître les ressuis des animaux pour mieux planifier leurs expéditions." (Những người săn bắn cần biết các chỗ phơi lông của động vật để lập kế hoạch cho các cuộc thám hiểm của họ tốt hơn.)
  3. Biến thể các từ gần giống:

    • Từ "ressui" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan đến động vật hoang môi trường sống của chúng, như "habitat" (môi trường sống) hoặc "refuge" (nơi trú ẩn).
    • Một từ gần giống khác là "séchage" (sự làm khô) nhưng mang ý nghĩa chung hơn, không chỉ dành riêng cho động vật.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh cụ thể của "ressui", bạn có thể sử dụng "lieu de séchage" (nơi làm khô) trong những tình huống tương tự.
  5. Thành ngữ cụm từ:

    • Trong tiếng Pháp không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến "ressui", nhưng bạn có thể tạo ra các câu thoại thú vị về sự sống trong tự nhiên cách các động vật tương tác với môi trường của chúng.
  6. Lưu ý về ngữ cảnh:

    • "Ressui" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên, sinh thái săn bắn. Khi bạn sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về động vật hoang các điều kiện môi trường chúng sống.
danh từ giống đực
  1. (săn bắn) chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa...)

Comments and discussion on the word "ressui"