Characters remaining: 500/500
Translation

russe

Academic
Friendly

Từ "russe" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Sử dụng nâng cao chú ý phân biệt:
  • Khi sử dụng "russe" như một tính từ, bạn cần chú ý đến giới tính số lượng của danh từ mô tả:

    • un homme russe (một người đàn ông Nga)
    • une femme russe (một người phụ nữ Nga)
    • des hommes russes (các người đàn ông Nga)
    • des femmes russes (các người phụ nữ Nga)
  • Trong trường hợp này, từ "russe" không thay đổi hình thức, nhưng bạn sẽ cần điều chỉnh mạo từ danh từ theo giới tính số lượng.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slav: có thể chỉ người thuộc nhóm dân tộc Slav, bao gồm cả người Nga.
  • soviétique: chỉ những thuộc về Liên , có thể áp dụng cho một số khía cạnh liên quan đến Nga trong quá khứ.
Idioms phrases:
  • russe comme un ours: một câu thành ngữ có nghĩa là "người Nga như một con gấu", thường ám chỉ đến sự mạnh mẽ hoặc bộc trực.
Tóm lại:

"russe" là một từ quan trọng khi bạn muốn mô tả hoặc nói về những liên quan đến Nga. về văn hóa, con người hay ngôn ngữ, từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các chủ đề liên quan đến Nga.

tính từ
  1. (thuộc) Nga
    • Littérature russe
      văn học Nga
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Nga
    • Apprendre le russe
      học tiếng Nga

Comments and discussion on the word "russe"