Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"rest area"
restore
restorer
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nghỉ
rảnh thân
nghỉ ngơi
đi nghỉ
an nghỉ
nhem nhẻm
gieo trồng
địa đầu
hùng cứ
địa bàn
diện
bề mặt
chốn
canh tác
bản lề
chung quanh
chiến sự
giản xương
đi nằm
ghếch
ghé lưng
giải lao
tì
rời tay
rợp
bồi dưỡng
kệch
an táng
bưng biền
mạn
phát rẫy
rẻo cao
vùng
biên khu
cấm địa
nam bộ
địa các
an dưỡng
Hoà Bình
diện tích
sơn cước
sơn khê
cạch
đặc sản
sơn dã
nạn dân
đói kém
Hà Tĩnh
sơn lâm
biên cương
địa phương
chuyên môn hoá
chiếm cứ
khu
Hoa
hoang dã
duyên giang
kẻ chợ
Tây Bắc
ối
more...