Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
restore
/ris'tɔ:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoàn lại, trả lại
    • to restore something to someone
      trả lại vật gì cho ai
  • sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)
  • phục (chức)
    • to restore someone to his former post
      phục hồi lại chức vị cho người nào
  • đặt lại chỗ cũ
    • to restore something to its place
      đặt lại vật gì vào chỗ cũ
  • khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại
    • to restore one's health
      hồi phục sức khoẻ
    • to restore peace
      lập lại hoà bình
  • tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)
Related search result for "restore"
Comments and discussion on the word "restore"