Từ "ria" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, mỗi nghĩa đều có cách sử dụng riêng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:
1. Nghĩa 1: Ven, bên cạnh
2. Nghĩa 2: Râu mọc ở mép
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: “Bên” (nhưng "bên" không chỉ có nghĩa là ven, mà còn có nhiều nghĩa khác).
Từ đồng nghĩa: Thường không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "ria," nhưng có thể sử dụng "cạnh" trong một số ngữ cảnh liên quan đến nghĩa 1.
Từ liên quan