Characters remaining: 500/500
Translation

ria

Academic
Friendly

Từ "ria" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa đều cách sử dụng riêng. Dưới đây phần giải thích chi tiết:

1. Nghĩa 1: Ven, bên cạnh
  • Định nghĩa: "Ria" có thể được hiểu phầnbên ngoài hoặc bên cạnh của một cái đó. Thường thì từ này được sử dụng khi miêu tả các vị trí, như "ria đường."
  • dụ:
    • "Chúng ta nên đi bộ trên ria đường để đảm bảo an toàn."
    • "Cây cối mọc dàyria của con sông."
2. Nghĩa 2: Râu mọcmép
  • Định nghĩa: "Ria" còn được dùng để chỉ phần râu mọcmép, thường râu của nam giới.
  • dụ:
    • "Anh ấy một bộ ria rất đẹp, khiến anh trông chững chạc hơn."
    • "Tôi thấy nhiều người thích để ria theo kiểu nghệ sĩ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói một cách sáng tạo, từ "ria" có thể được dùng để chỉ những thứ gần gũi hoặc không chính thức. dụ:
    • "Tôi thích đi chơinhững quán cà phê ria công viên, nơi không khí thoáng đãng."
Phân biệt các biến thể
  • "Ria" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ria đường," "ria mép." Các từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của "ria" nhưng thêm phần mô tả.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:Bên” (nhưng "bên" không chỉ có nghĩa là ven, còn nhiều nghĩa khác).
  • Từ đồng nghĩa: Thường không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "ria," nhưng có thể sử dụng "cạnh" trong một số ngữ cảnh liên quan đến nghĩa 1.
Từ liên quan
  • "Râu" (như trong nghĩa 2) từ liên quan chặt chẽ, thường được nhắc đến khi nói về "ria."
  1. d. 1. Ven, bên cạnh : Ria đường. 2. Râu mọcmép.

Comments and discussion on the word "ria"