Characters remaining: 500/500
Translation

ridicule

/'ridikju:l/
Academic
Friendly

Từ "ridicule" trong tiếng Anh có nghĩa sự nhạo báng, chế nhạo, hay giễu cợt. có thể được sử dụng như một danh từ một động từ.

Giải thích:
  • Danh từ: "ridicule" (sự nhạo báng, sự chế nhạo)

    • dụ: "She became the subject of ridicule for her strange fashion choices." ( ấy trở thành đối tượng của sự chế nhạo những lựa chọn thời trang kỳ quặc của mình.)
  • Động từ: "to ridicule" (nhạo báng, chế nhạo)

    • dụ: "It is not kind to ridicule someone for their mistakes." (Thật không tử tế khi chế nhạo ai đó những lỗi lầm của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. "to turn into ridicule": chuyển thành sự chế nhạo

    • dụ: "His serious proposal was quickly turned into ridicule by the audience." (Đề xuất nghiêm túc của anh ấy nhanh chóng bị chuyển thành sự chế nhạo bởi khán giả.)
  2. "in ridicule of": để chế nhạo, để giễu cợt

    • dụ: "They made a video in ridicule of the politician's speech." (Họ đã làm một video để chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia.)
  3. "to give cause for ridicule": khiến người ta có thể chế nhạo

    • dụ: "His behavior gave cause for ridicule among his peers." (Hành vi của anh ấy khiến người ta có thể chế nhạo trong số bạn bè đồng trang lứa.)
  4. "to invite ridicule": mời gọi sự chế nhạo

    • dụ: "Wearing such an outfit to the party will invite ridicule." (Mặc một bộ đồ như vậy đến bữa tiệc sẽ mời gọi sự chế nhạo.)
  5. "to be open to ridicule": dễ bị chế nhạo

    • dụ: "His extravagant claims left him open to ridicule." (Những tuyên bố phô trương của anh ấy đã khiến anh dễ bị chế nhạo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mockery: sự chế nhạo, sự nhạo báng

    • dụ: "Her mockery hurt his feelings." (Sự chế nhạo của ấy đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.)
  • Scorn: sự khinh bỉ

    • dụ: "He looked at the proposal with scorn." (Anh ấy nhìn vào đề xuất với sự khinh bỉ.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Make a laughing stock of someone": biến ai đó thành trò cười.

    • dụ: "Don't make a laughing stock of yourself by acting foolishly." (Đừng biến mình thành trò cười bằng cách hành xử ngớ ngẩn.)
  • "Laugh off": cười nhạo hoặc bỏ qua điều đó.

    • dụ: "She tried to laugh off the criticism." ( ấy cố gắng cười nhạo lại sự chỉ trích.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ridicule", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh làm tổn thương người khác. Sự chế nhạo có thể mang tính tiêu cực, vậy nên sử dụng từ này một cách cẩn thận.
danh từ
  1. sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
    • to turn into ridicule
      chế nhạo, bông đùa
    • in ridicule of
      để chế nhạo, để giễu cợt
    • to give cause for ridicule; to be open to ridicule
      khiến người ta có thể chế nhạo
    • to invite ridicule
      làm trò cười
ngoại động từ
  1. nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)

Comments and discussion on the word "ridicule"