Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
guy
/gai/
Jump to user comments
danh từ
  • dây, xích
ngoại động từ
  • buộc bằng dây, xích lại
danh từ
  • bù nhìn; ngáo ộp
  • người ăn mặc kỳ quái
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
    • who's that guy?
      anh chàng ấy là ai thế?
  • (từ lóng) sự chuồn
    • to give the guy to
      chuồn khỏi, bỏ đi
    • to do a guy
      đánh bài chuồn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu
ngoại động từ
  • bêu hình nộm (của ai)
  • chế giễu (ai)
nội động từ
  • (từ lóng) chuồn
Related search result for "guy"
Comments and discussion on the word "guy"