Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blackguard
/'blægɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • người đê tiện
  • người ăn nói tục tĩu
tính từ
  • đê tiện
  • tục tĩu
ngoại động từ
  • chửi rủa tục tĩu (ai)
Related search result for "blackguard"
Comments and discussion on the word "blackguard"