Characters remaining: 500/500
Translation

rib

/rib/
Academic
Friendly

Từ "rib" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Xương sườn: Trong cơ thể người động vật, "rib" chỉ các xương hình cong nằmhai bên ngực, bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim phổi. dụ: "He broke a rib while playing football." (Anh ấy bị gãy xương sườn khi chơi bóng đá.)
    • Floating ribs: xương sườn trôi nổi, tức là những xương không gắn với xương ức.
    • Xương sườn cụt: những xương sườn không hoàn chỉnh hoặc không phát triển đầy đủ.
  2. Sử dụng khác:

    • Vật đỡ, thanh chống: "Rib" có thể chỉ các cấu trúc dùng để hỗ trợ hoặc làm cứng các vật khác. dụ: "The rib of the umbrella broke and it wouldn't open." (Gọng ô bị gãy không thể mở ra.)
    • Sọc, gợn: Trong ngữ cảnh mô tả, "rib" có thể chỉ đến các đường gợn sóng hoặc sọc trên một bề mặt. dụ: "The fabric has a ribbed texture." (Vải kết cấu gợn sóng.)
  3. Động từ:

    • To rib: Có nghĩa trêu chọc hoặc chế giễu ai đó. dụ: "They ribbed him about his new haircut." (Họ trêu chọc anh ấy về kiểu tóc mới của anh ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ribs (số nhiều của rib): chỉ nhiều xương sườn.
  • Skein: có thể mô tả các đường gợn, nhưng thường dùng trong bối cảnh khác như len hoặc chỉ.
  • Gorge: có thể chỉ những gợn sóng lớn hoặc vực sâu, nhưng không tương đồng hoàn toàn.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Poke someone in the ribs": Nghĩa thúc vào sườn ai đó, thường dùng để thu hút sự chú ý hoặc để nhắc nhở ai đó. dụ: "She poked him in the ribs to get his attention." ( ấy thúc vào sườn anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.)
  • "Rib someone": Trêu chọc ai đó một cách thân thiện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật, "rib" có thể được dùng để chỉ các thanh chống trong cấu trúc, dụ: "The ribs of the roof provide support for the entire structure." (Các gọng của mái nhà cung cấp hỗ trợ cho toàn bộ cấu trúc.)
  • Trong nghệ thuật, "rib" có thể mô tả các đường nét gợn sóng trong các tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ.
danh từ
  1. xương sườn
    • floating ribs
      xương sườn cụt
    • to poke someone in the ribs
      thúc vào sườn ai
  2. gân ( cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
  3. vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
  4. (đùa cợt) vợ, đàn bà
  5. gỗ mỏng (để thanh đàn)
ngoại động từ
  1. thêm đường kẻ vào
    • rib bed velvet
      nhung kẻ
  2. cây thành luống
  3. chống đỡ (vật )
  4. (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

Comments and discussion on the word "rib"