Từ "rib" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Xương sườn: Trong cơ thể người và động vật, "rib" chỉ các xương hình cong nằm ở hai bên ngực, bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim và phổi. Ví dụ: "He broke a rib while playing football." (Anh ấy bị gãy xương sườn khi chơi bóng đá.)
Floating ribs: Là xương sườn trôi nổi, tức là những xương không gắn với xương ức.
Xương sườn cụt: Là những xương sườn không hoàn chỉnh hoặc không phát triển đầy đủ.
Vật đỡ, thanh chống: "Rib" có thể chỉ các cấu trúc dùng để hỗ trợ hoặc làm cứng các vật khác. Ví dụ: "The rib of the umbrella broke and it wouldn't open." (Gọng ô bị gãy và không thể mở ra.)
Sọc, gợn: Trong ngữ cảnh mô tả, "rib" có thể chỉ đến các đường gợn sóng hoặc sọc trên một bề mặt. Ví dụ: "The fabric has a ribbed texture." (Vải có kết cấu gợn sóng.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ribs (số nhiều của rib): chỉ nhiều xương sườn.
Skein: có thể mô tả các đường gợn, nhưng thường dùng trong bối cảnh khác như len hoặc chỉ.
Gorge: có thể chỉ những gợn sóng lớn hoặc vực sâu, nhưng không tương đồng hoàn toàn.
Idioms và Phrasal verbs:
"Poke someone in the ribs": Nghĩa là thúc vào sườn ai đó, thường dùng để thu hút sự chú ý hoặc để nhắc nhở ai đó. Ví dụ: "She poked him in the ribs to get his attention." (Cô ấy thúc vào sườn anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.)
"Rib someone": Trêu chọc ai đó một cách thân thiện.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật, "rib" có thể được dùng để chỉ các thanh chống trong cấu trúc, ví dụ: "The ribs of the roof provide support for the entire structure." (Các gọng của mái nhà cung cấp hỗ trợ cho toàn bộ cấu trúc.)
Trong nghệ thuật, "rib" có thể mô tả các đường nét gợn sóng trong các tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ.