Characters remaining: 500/500
Translation

roast

/roust/
Academic
Friendly

Từ "roast" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể được dùng như danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng:

1. Danh từ (Noun)
  • Thịt quay, thịt nướng: "Roast" thường được dùng để chỉ món thịt đã được chế biến bằng cách quay hoặc nướng.

    • dụ: "We had a delicious roast chicken for dinner." (Chúng tôi đã một món quay ngon lành cho bữa tối.)
  • Sự quay thịt, sự nướng thịt: Đây cũng có thể dùng để nói về quá trình chế biến thịt.

    • dụ: "The roast took three hours to cook." (Món thịt nướng mất ba giờ để nấu chín.)
  • Lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc: Trong một số ngữ cảnh, "roast" có thể chỉ việc châm biếm hoặc chế nhạo ai đó.

    • dụ: "The comedian's roast of the celebrity was both funny and harsh." (Phần châm biếm của diễn viên hài về người nổi tiếng vừa hài hước vừa nghiêm khắc.)
2. Động từ (Verb)
  • Quay, nướng (thịt): Khi dùng như động từ, "roast" có nghĩa chế biến thịt bằng cách nướng hoặc quay.

    • dụ: "I will roast a turkey for Thanksgiving." (Tôi sẽ nướng một con gà tây cho Lễ Tạ ơn.)
  • Rang (cà phê): "Roast" cũng có thể chỉ việc rang cà phê.

    • dụ: "They roast coffee beans to make fresh coffee." (Họ rang hạt cà phê để làm cà phê tươi.)
  • Sưởi ấm; lửa: "Roast" có thể dùng để chỉ việc sưởi ấm bên bếp lửa.

    • dụ: "We gathered around the fire to roast marshmallows." (Chúng tôi tụ tập quanh lửa để nướng kẹo dẻo.)
  • Chế nhạo, giễu cợt: Khi dùng trong ngữ cảnh châm biếm, "to roast someone" có nghĩa chỉ trích hoặc châm biếm ai đó một cách hài hước.

    • dụ: "He was roasted by his friends during the party." (Anh ấy bị bạn bè châm biếm trong buổi tiệc.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Rule the roast": Cụm từ này có nghĩa điều khiển tình huống hoặc là người quyền lực nhất trong một nhóm.
    • dụ: "In this meeting, she really rules the roast." (Trong cuộc họp này, ấy thực sự người quyền lực nhất.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Grill" (nướng) một từ thường bị nhầm với "roast", nhưng "grill" thường chỉ việc nướng trên lửa trực tiếp.
  • Từ đồng nghĩa: "Bake" (nướng trong ) hay "broil" (nướng từ trên xuống) cũng có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, "bake" thường chỉ sử dụng cho các món bánh hoặc thực phẩm khác.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • "Roast someone": Châm biếm ai đó một cách hài hước.
  • "Roasted" (tính từ): Có thể mô tả một người bị chỉ trích hoặc chế nhạo một cách nghiêm khắc.
    • dụ: "After his performance, he felt completely roasted by the critics." (Sau buổi biểu diễn của mình, anh ấy cảm thấy hoàn toàn bị chỉ trích bởi các nhà phê bình.)
Tóm lại:

"Roast" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến các tình huống xã hội.

danh từ
  1. thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
  3. (kỹ thuật) sự nung
Idioms
  • to rule the roast
    (xem) rule
tính từ
  1. quay, nướng
    • roast pig
      thịt lợn quay
ngoại động từ
  1. quay, nướng (thịt)
  2. rang (cà phê)
    • to roast coffee-beans
      rang cà phê
  3. sưởi ấm; lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)
    • to roast oneself at the fire
      sưởi ấm bên bếp lửa
  4. (kỹ thuật) nung
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc
  6. chế nhạo, giễu cợt, chế giễu

Comments and discussion on the word "roast"