Từ "ronéo" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "máy rônêô". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại máy in đặc biệt, được sử dụng để sao chép tài liệu bằng cách in ra nhiều bản sao từ một bản gốc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh văn phòng:
"La ronéo du bureau est en panne, nous devons attendre qu'elle soit réparée."
(Máy rônêô của văn phòng bị hỏng, chúng ta phải chờ cho nó được sửa chữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Ronéo" thường chỉ một loại máy in nhất định, trong khi "imprimante" là thuật ngữ chung cho mọi loại máy in.
Từ "photocopieur" chỉ máy photocopy, tức là thiết bị sao chép hình ảnh từ bản gốc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
"Ronéo" là một từ tiếng Pháp quan trọng trong lĩnh vực in ấn, thường được sử dụng trong môi trường học tập và văn phòng.