Characters remaining: 500/500
Translation

ronéo

Academic
Friendly

Từ "ronéo" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "máy rônêô". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại máy in đặc biệt, được sử dụng để sao chép tài liệu bằng cách in ra nhiều bản sao từ một bản gốc.

Định nghĩa:
  • Ronéo (danh từ giống cái): Máy in rônêô, một thiết bị dùng để sao chép tài liệu, có thể hiểukiểu máy in sử dụng công nghệ in offset hoặc in phun.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh học tập:

    • "Nous avons utilisé la ronéo pour imprimer les documents pour le cours."
    • (Chúng tôi đã sử dụng máy rônêô để in tài liệu cho lớp học.)
  2. Trong ngữ cảnh văn phòng:

    • "La ronéo du bureau est en panne, nous devons attendre qu'elle soit réparée."
    • (Máy rônêô của văn phòng bị hỏng, chúng ta phải chờ cho được sửa chữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến máy in hoặc công nghệ in ấn khác nhau. Ví dụ:
    • Imprimante: máy in thông thường.
    • Photocopieur: máy photocopy (máy sao chép).
Phân biệt các biến thể:
  • "Ronéo" thường chỉ một loại máy in nhất định, trong khi "imprimante" là thuật ngữ chung cho mọi loại máy in.
  • Từ "photocopieur" chỉ máy photocopy, tức là thiết bị sao chép hình ảnh từ bản gốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Imprimante: máy in.
  • Photocopieur: máy photocopy.
  • Duplicateur: thiết bị sao chép.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Thực tế, không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "ronéo" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy những câu nói về công nghệ in ấn trong lĩnh vực in ấn.
Kết luận:

"Ronéo" là một từ tiếng Pháp quan trọng trong lĩnh vực in ấn, thường được sử dụng trong môi trường học tập văn phòng.

danh từ giống cái
  1. (máy) rônêô
    • Imprimé à la ronéo
      in rônêô

Comments and discussion on the word "ronéo"