Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roper
/'roupə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ bện dây thừng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò
Related words
Related search result for "roper"
Comments and discussion on the word "roper"