Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roughly
/'rʌfli/
Jump to user comments
phó từ
  • ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
  • dữ dội, mạnh mẽ
  • thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
    • to answer roughly
      trả lời cộc cằn
  • đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
    • roughly speaking
      nói đại khái
    • to estimate roughly
      ước lượng áng chừng
  • hỗn độn, chói tai
Related search result for "roughly"
Comments and discussion on the word "roughly"