Characters remaining: 500/500
Translation

some

/sʌm, səm/
Academic
Friendly

Từ "some" trong tiếng Anh một từ rất đa năng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng.

Định nghĩa

"Some" một tính từ hoặc một danh từ, dùng để chỉ một số lượng không xác định, thường ít hơn so với một số lượng lớn. có thể được dịch sang tiếng Việt "một ít", "một vài", hay "một số".

Cách sử dụng
  1. Tính từ:

    • Chỉ số lượng không xác định:
    • Chỉ số lượng đáng kể:
  2. Danh từ:

    • Chỉ một vài người hoặc vật:
  3. Phó từ (trong ngữ cảnh không chính thức):

    • Chỉ mức độ:
    • Chỉ thời gian:
Các biến thể từ gần giống
  • Any: "Any" được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, trong khi "some" thường được dùng trong câu khẳng định.

    • dụ: "Do you have any questions?" (Bạn câu hỏi nào không?)
  • Many / Much: "Many" thường dùng cho danh từ đếm được, còn "much" dùng cho danh từ không đếm được.

    • dụ: "I have many friends." (Tôi nhiều bạn bè.)
    • dụ: "I don't have much time." (Tôi không nhiều thời gian.)
Từ đồng nghĩa
  • Several: Nhiều trường hợp "several" có thể dùng thay cho "some" nhưng thường mang nghĩa "vài", nhiều hơn một chút.
    • dụ: "I have several books." (Tôi vài quyển sách.)
Idioms Phrasal Verbs

"Some" không nhiều idioms hay phrasal verbs riêng biệt nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa khác nhau. - Somewhat: có nghĩa "hơi, một chút", thường được dùng để điều chỉnh mức độ. - dụ: "I am somewhat tired." (Tôi hơi mệt.)

Tóm lại

"Some" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt ý kiến về số lượng không xác định một cách linh hoạt.

tính từ
  1. nào đó
    • ask some experienced person
      hãy hỏi một người nào đó kinh nghiệm
  2. một ít, một vài, dăm ba
    • to drink some water
      uống một ít nước
    • to eat some bread
      ăn một ít bánh mì
    • to bring some pens
      mang đến một vài cái bút
  3. khá nhiều, đáng kể
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) , ra trò
    • this is some achievement!
      đây đúng một thành tựu!
danh từ
  1. một vài, một ít (người, cái )
    • some agree with us
      một vài người đồng ý với chúng tôi
    • some of his friends told him so
      vài anh bạn của nói với như thế
    • I like those roses, please give me some
      tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông
Idioms
  • and the some
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) còn nhiều hơn thế nữa
phó từ
  1. (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi
    • to be some angry
      tức giận một tí, hơi giận
  2. khoảng chừng
    • we are some 60 in all
      chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
    • I waited some few minutes
      tôi đã đợi một vài phút

Comments and discussion on the word "some"