Characters remaining: 500/500
Translation

réale

Academic
Friendly

Từ "réale" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái thường được sử dụng trong lĩnh vực sử học. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, tôi sẽ giải thích chi tiết cung cấp các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:

Réale (danh từ, giống cái) có nghĩa là "thuyền ngự", tức là một loại thuyền lớn, thường được sử dụng bởi các vị vua hoặc hoàng gia trong các chuyến đi trên sông hay biển. Từ này liên quan đến sự sang trọng quyền lực.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Au XVIIe siècle, la réale était souvent utilisée par les rois lors de leurs voyages."
    • (Vào thế kỷ 17, thuyền ngự thường được các vị vua sử dụng trong các chuyến đi của họ.)
  2. Trong văn cảnh nghệ thuật:

    • "Les peintures anciennes montrent souvent des réales ornées de dorures."
    • (Các bức tranh cổ điển thường mô tả những thuyền ngự được trang trí bằng vàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "réale" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện sự xa hoa quyền lực của giới thượng lưu.
  • Có thể sử dụng kết hợp với các tính từ để miêu tả: "réale majestueuse" (thuyền ngự hoành tráng).
Phân biệt với các biến thể:
  • Réalité: Danh từ giống cái chỉ "thực tế". âm giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.
  • Réaliser: Động từ có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hiện thực hóa".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bateau: (thuyền) – là từ chung hơn, không chỉ riêng cho thuyền ngự.
  • Navire: (tàu) – thường chỉ các loại tàu lớn hơn, có thể dùng cho thương mại hoặc quân sự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan đến "réale", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến thuyền nước trong tiếng Pháp.
Kết luận:

Từ "réale" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu về ngữ nghĩa ngữ cảnh sử dụng của từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

danh từ giống cái
  1. (sử học) thuyền ngự

Comments and discussion on the word "réale"