Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

rôle

/roul/ Cách viết khác : (rôle) /roul/
Academic
Friendly

Từ "rôle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "vai trò" hoặc "vai diễn". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lĩnh vực phápđến nghệ thuật.

Các Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Vai trò trong luật học:

    • "rôle d'impôt" - Danh sách thuế: Đâydanh sách các cá nhân hoặc tổ chức phải nộp thuế.
    • "rôle d'équipage" - Danh sách đoàn thủy thủ: Đâydanh sách những người làm việc trên tàu.
  2. Vai diễn trong nghệ thuật:

    • "savoir son rôle" - Biết vai của mình: Điều này có nghĩahiểu nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của mình trong một tình huống cụ thể.
    • "créer un rôle" - Tạo ra một vai diễn: Đâyquá trình xây dựng nhân vật trong một vở kịch hoặc bộ phim.
  3. Vai trò trong các lĩnh vực khác:

    • "avoir un rôle important dans une affaire" - vai trò quan trọng trong một việc: Điều này có thể ám chỉ đến vai trò của một người trong một tổ chức hoặc dự án nào đó.
    • "rôle du coeur dans la circulation du sang" - Vai trò của tim trong sự tuần hoàn máu: Nhấn mạnh tầm quan trọng của tim trong hệ tuần hoàn.
  4. Cách diễn đạt thông dụng:

    • tour de rôle" - Lần lượt: Cụm này thường được sử dụng để chỉ việc mỗi người hoặc mỗi nhóm lần lượt thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: "rôles" (số nhiều của "rôle").
  • Từ gần giống: "fonction" (chức năng), "part" (phần).
  • Từ đồng nghĩa: "partie" (phần trong một hoạt động), "responsabilité" (trách nhiệm).
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay idioms đặc biệt nào liên quan đến "rôle" trong tiếng Pháp, nhưng có thể tạo ra các câu như "J'ai un rôle à jouer" (Tôi có một vai trò để thực hiện) để nhấn mạnh trách nhiệm của mình trong một hoạt động.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Il a bien joué son rôle dans le film." (Anh ấy đã thể hiện tốt vai diễn của mình trong bộ phim).
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Chaque membre de l'équipe a un rôle à jouer pour le succès du projet." (Mỗi thành viên trong đội đều có một vai trò để đóng góp cho sự thành công của dự án).
  3. Trong khoa học:

    • "Le rôle du professeur est d'enseigner et de guider les étudiants." (Vai trò của giáo viêndạy dỗ hướng dẫn học sinh).
Kết Luận

Từ "rôle" không chỉ đơn thuầnmột từ trong tiếng Pháp mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử)
  2. sổ, danh sách
    • Rôle d'impôt
      sổ thuế
    • Rôle d'équipage
      danh sách đoàn thủy thủ
  3. (sân khấu) vai
    • Savoir son rôle
      thuộc lời vai mình đóng
  4. vai trò
    • Avoir un rôle important dans une affaire
      vai trò quan trọng trong một việc
    • Rôle du coeur dans la circulation du sang
      vai trò của tim trong sự tuần hoàn máu
    • à tour de rôle
      lần lượt
    • créer un rôle
      diễn xuất đầu tiên một vai

Comments and discussion on the word "rôle"