Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài chim nhảy nhỏ, lông màu hạt dẻ, có vằn, mỏ hình nón, hay làm tổ ở nóc nhà.
  • đg. Lấy ra, đổ ra một phần ; chia ra, nhường cho một phần : Sẻ mực; , Sẻ bát nước đầy làm hai ; Sẻ thức ăn cho người khác.
  • Sẽ ph. 1. Từ chỉ việc sắp có trong tương lai : Ngày mai sẽ đi 2. Từ chỉ sự sắp có trong hiện tại : Tôi sẽ đi ngay.
Related search result for "sẻ"
Comments and discussion on the word "sẻ"