Từ "scandal" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là một sự việc hoặc hành động gây ra sự phẫn nộ hoặc bất bình trong công chúng. Nó thường liên quan đến những hành động xấu xa, nhục nhã, hoặc những sự kiện gây ra tai tiếng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để giúp người học hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"It is a scandal that such things should be possible." (Thật là xấu xa khi những việc như thế có thể xảy ra.)
"A great scandal occurred when the politician was caught cheating." (Một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra khi chính trị gia bị phát hiện gian lận.)
"The scandal surrounding the celebrity's personal life was all over the news." (Scandal liên quan đến đời sống cá nhân của người nổi tiếng đã xuất hiện khắp các bản tin.)
"The company faced a scandal after reports of unsafe working conditions." (Công ty đã phải đối mặt với một scandal sau khi có báo cáo về điều kiện làm việc không an toàn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Scandalous (tính từ): Gây ra sự phẫn nộ; xấu xa.
Scandalize (động từ): Làm cho ai đó phẫn nộ hoặc bị sốc.
Từ đồng nghĩa:
Outrage: Sự phẫn nộ.
Controversy: Sự tranh cãi, thường liên quan đến một vấn đề gây nhiều ý kiến trái chiều.
Disgrace: Sự nhục nhã, ô nhục.
Idioms và cụm động từ liên quan:
To make a scandal: Gây ra một scandal.
To live in scandal: Sống trong tình trạng lôi thôi, tai tiếng.
Kết luận:
Từ "scandal" không chỉ đơn giản là một sự kiện xấu mà còn phản ánh sự phẫn nộ và nhục nhã của xã hội.