Characters remaining: 500/500
Translation

scandal

/'skændl/
Academic
Friendly

Từ "scandal" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa một sự việc hoặc hành động gây ra sự phẫn nộ hoặc bất bình trong công chúng. thường liên quan đến những hành động xấu xa, nhục nhã, hoặc những sự kiện gây ra tai tiếng. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp người học hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Scandal: Việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "It is a scandal that such things should be possible." (Thật xấu xa khi những việc như thế có thể xảy ra.)
    • "A great scandal occurred when the politician was caught cheating." (Một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra khi chính trị gia bị phát hiện gian lận.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The scandal surrounding the celebrity's personal life was all over the news." (Scandal liên quan đến đời sống cá nhân của người nổi tiếng đã xuất hiện khắp các bản tin.)
    • "The company faced a scandal after reports of unsafe working conditions." (Công ty đã phải đối mặt với một scandal sau khi báo cáo về điều kiện làm việc không an toàn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Scandalous (tính từ): Gây ra sự phẫn nộ; xấu xa.

    • dụ: "His scandalous behavior shocked everyone." (Hành vi xấu xa của anh ta đã khiến mọi người sốc.)
  • Scandalize (động từ): Làm cho ai đó phẫn nộ hoặc bị sốc.

    • dụ: "The news scandalized the entire community." (Tin tức đã khiến cả cộng đồng phẫn nộ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Outrage: Sự phẫn nộ.
  • Controversy: Sự tranh cãi, thường liên quan đến một vấn đề gây nhiều ý kiến trái chiều.
  • Disgrace: Sự nhục nhã, ô nhục.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To make a scandal: Gây ra một scandal.

    • dụ: "The affair made a huge scandal." (Cuộc tình vụng trộm đã gây ra một scandal lớn.)
  • To live in scandal: Sống trong tình trạng lôi thôi, tai tiếng.

    • dụ: "He has lived in scandal since the incident." (Anh ta đã sống trong scandal kể từ khi sự việc xảy ra.)
Kết luận:

Từ "scandal" không chỉ đơn giản một sự kiện xấu còn phản ánh sự phẫn nộ nhục nhã của xã hội.

danh từ
  1. việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã
    • it is a scandal that such things should be possible
      để xảy ra những việc như thế thật xấu xa
    • a great scandal occurred
      một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra
  2. sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng
  3. (pháp ) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)

Synonyms

Words Mentioning "scandal"

Comments and discussion on the word "scandal"