Characters remaining: 500/500
Translation

outrage

/'autreidʤ/
Academic
Friendly

Từ "outrage" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:

Định nghĩa:

Danh từ: 1. Sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...) 2. Sự lăng nhục, sự sỉ nhục. 3. Vi phạm trắng trợn một điều đó, dụ như công lý.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

  2. Ngoại động từ:

Các biến thể của từ:
  • Outrageous (tính từ): Có nghĩa gây sốc, không thể chấp nhận được. dụ: "The prices at that restaurant are outrageous!" (Giá cả tại nhà hàng đó thật không thể chấp nhận được!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indignation: Sự phẫn nộ, thường liên quan đến cảm giác không công bằng.
  • Insult: Sự lăng nhục, xúc phạm.
  • Offense: Hành động xúc phạm, làm tổn thương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The public outrage over the scandal forced the politician to resign."
    (Sự phẫn nộ của công chúng về vụ bê bối đã buộc chính trị gia phải từ chức.)

  • "This act of violence is an outrage against humanity."
    (Hành động bạo lực này một sự xúc phạm đối với nhân loại.)

Idioms Phrasal verbs:
  • Outrageous behavior: Hành vi không thể chấp nhận được.
  • To take offense: Cảm thấy bị xúc phạm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "outrage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
  2. sự lăng nhục, sự sỉ nhục
  3. sự vi phạm trắng trợn
    • an outrage upon justice
      sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
ngoại động từ
  1. xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
  2. lăng nhục, sỉ nhục
  3. cưỡng hiếp
  4. vi phạm trắng trợn

Comments and discussion on the word "outrage"