Từ "outrage" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:
Danh từ: 1. Sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...) 2. Sự lăng nhục, sự sỉ nhục. 3. Vi phạm trắng trợn một điều gì đó, ví dụ như công lý.
Danh từ:
Ngoại động từ:
"The public outrage over the scandal forced the politician to resign."
(Sự phẫn nộ của công chúng về vụ bê bối đã buộc chính trị gia phải từ chức.)
"This act of violence is an outrage against humanity."
(Hành động bạo lực này là một sự xúc phạm đối với nhân loại.)
Khi sử dụng từ "outrage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh.