Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se fermer
Jump to user comments
tự động từ
  • đóng lại, nhắm lại
    • Les yeux se ferment
      mắt nhắm lại
  • khép miệng lại, thành sẹo
    • La blessure qui se ferme
      vết thương thành sẹo
  • không dùng được nữa, không lợi dụng được nữa
    • Se fermer l'appui de quelqu'un
      không lợi dụng được sự nâng đỡ của ai
  • đóng cửa, không thu nhận
    • Un pays qui se ferme aux étrangers
      một nước đóng cửa đối với người ngoại quốc
Related search result for "se fermer"
Comments and discussion on the word "se fermer"